Trong bài 21 của Giáo trình Hán ngữ 4 Phiên bản 3 chủ đề “Núi cao thế này, bạn có leo lên được không” tập trung vào cách biểu đạt khả năng, đánh giá độ khó và bày tỏ ý kiến trong tiếng Trung. Thông qua bài học này, người học được làm quen với cấu trúc ngữ pháp thể hiện khả năng thực hiện một hành động, cách bày tỏ nghi ngờ, thách thức và khích lệ người khác. Bài học cũng mở rộng vốn từ vựng liên quan đến địa lý, leo núi và các hoạt động ngoài trời.
→ Xem lại: Bài 20: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 Phiên bản 3 tại đây
1.Từ vựng:
1️⃣ 缆车 (lǎnchē) – lâm xa – danh từ: cáp treo.
📝 Ví dụ:
- 🔊 我们乘坐缆车上山。
- (Wǒmen chéngzuò lǎnchē shàng shān.)
- Chúng tôi đi cáp treo lên núi.
2️⃣ 喘气 (chuǎn qì) – suyễn khí – động từ: thở dốc.
📝 Ví dụ:
- 🔊 跑完步后,我喘气得很厉害。
- (Pǎo wán bù hòu, wǒ chuǎnqì dé hěn lìhài.)
- Sau khi chạy xong, tôi thở dốc rất nhiều.
3️⃣ 动 (dòng) – động – động từ: di chuyển, lay động.
📝 Ví dụ:
- 🔊 风吹动了树叶。
- (Fēng chuī dòngle shùyè.)
- Gió làm lay động lá cây.
4️⃣ 到底 (dàodǐ) – đáo để – phó từ: rốt cuộc, đến cuối.
📝 Ví dụ:
- 🔊 我们到底到达了目的地。
- (Wǒmen dàodǐ dàodále mùdìdì.)
- Rốt cuộc chúng tôi đã đến đích.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp Bài 22: Giáo trình Hán ngữ 4 phiên bản 3